CƯỚC TÀU BIỂN TỪ CÁC CẢNG TRUNG QUỐC,... VỀ CẢNG HẢI PHÒNG - THÁNG 5
Cước vận tải biển quốc tế từ Ningbo, Shanghai, Shenzhen, Huangpu, Yantian, Shekou, Hongkong, Foshan, Qingdao, Tianjin, Xiamen,...về Cảng Hải PhòngCước vận tải biển quốc tế từ Ningbo, Shanghai, Shenzhen, Huangpu, Yantian, Shekou, Hongkong, Foshan, Qingdao, Tianjin, Xiamen,...về Cảng Hải Phòng |
1. Cước biển từ Ningbo về Hải Phòng:
POL
|
CARRIER
|
USD
|
CLS
|
ETD
|
ROUTING
|
T/T
|
VALID
|
||
20'GP
|
40'GP
|
40'HQ
|
|||||||
NINGBO
|
TSL
|
105
|
270
|
270
|
WED
|
THURS
|
DIR
|
6
|
MAY.31
|
SNL
|
120
|
270
|
270
|
WED
|
THURS
|
DIR
|
5
|
MAY.31
|
|
ASL
|
120
|
245
|
270
|
TUE
|
THURS
|
DIR
|
4
|
MAY.31
|
|
COSCO
|
120
|
270
|
270
|
TUE
|
THURS
|
DIR
|
4
|
MAY.31
|
2. Cước biển từ Shanghai về Hải Phòng:
SHANGHAI
|
MCC
|
170
|
370
|
370
|
WED
|
FRI
|
DIR
|
6
|
MAY.31
|
CK
|
150
|
350
|
350
|
WED
|
FRI
|
DIR
|
6
|
MAY.31
|
3. Cước biển từ Shekou về Hải Phòng:
SHENZHEN
(SHEKOU)
|
APL
|
30
|
45
|
45
|
MON
|
TUE
|
DIR
|
2
|
MAY.31
|
4. Cước biển từ Yantian về Hải Phòng:
SHENZHEN
(YANTIAN )
|
MCC
|
50
|
65
|
65
|
SAT
|
SUN
|
DIR
|
3
|
MAY.31
|
CNC
|
50
|
50
|
50
|
TUE
|
WED
|
DIR
|
3
|
MAY.31
|
|
YML
|
45
|
50
|
50
|
SAT
|
MON
|
VIA HK
|
2
|
MAY.31
|
5. Cước biển từ Foshan về Hải Phòng:
FOSHAN
|
NSS
|
75
|
80
|
80
|
TUE/THUSAT
|
THURS/
FRI/MON
|
VIA HK
|
1
|
MAY.31
|
MCC
|
30
|
40
|
40
|
SUN
|
MON
|
VIA HK
|
3
|
MAY.31
|
6. Cước biển từ Huangpu về Hải Phòng:
GUANGZHOU
(HUANGPU)
|
TSL
|
35
|
40
|
40
|
THU/SUN
|
FRI/ MON
|
VIA HK
|
2
|
MAY.31
|
MCC
|
40
|
50
|
50
|
SUN
|
MON
|
VIA HK
|
3
|
MAY.31
|
7. Cước biển từ Hongkong về Hải Phòng:
HONGKONG
|
MCC
|
40
|
50
|
50
|
SUN
|
MON
|
DIR
|
3
|
MAY.31
|
KMTC
|
25
|
30
|
30
|
SUN/THU/SUN/WED
|
MON/FRI/TUE/THU
|
DIR
|
2
|
MAY.31
|
8. Cước biển từ Qingdao về Hải Phòng:
QINGDAO
|
KMTC
|
145
|
145
|
145
|
SUN/TUE/THU
|
TUE/THU/SUN
|
VIA BUS
|
15
|
MAY.31
|
9. Cước biển từ Tianjin về Hải Phòng:
TIANJIN
(XINGANG)
|
MCC
|
170
|
180
|
180
|
WED
|
SUN
|
DIR
|
12
|
MAY.31
|
TSL
|
170
|
180
|
180
|
THURS
|
SAT
|
DIR
|
11
|
MAY.31
|
10. Cước biển từ Xiamen về Hải Phòng:
XIAMEN
|
MCC
|
120
|
220
|
220
|
SAT
|
MON
|
VIA TPP
|
11
|
MAY.31
|
WHL
|
100
|
210
|
210
|
SUN/THU
|
TUE/
SAT
|
VIA
SHEKOU
|
10-Aug
|
MAY.31
|
|
TCLC
|
190
|
390
|
390
|
SUN/WED
|
TUE/FRI
|
DIR
|
4
|
MAY.31
|
|
OOCL
|
170
|
295
|
295
|
WED
|
FRI
|
VIA HK
|
8
|
MAY.31
|
Ms. Annie Nguyen ( Nhien Nguyen)
093 171 1359
Email: sales1.sgn@lacco.com.vn
Skype: live:annhiennguyen93
Zalo: 0167 648 9055
QQ: 1873875664
WeChat: annie-nguyen2412
====================================================
LIFF JSC (Lacco Int’l Freight Forwarders)
Lacco SGN: 1st Floor WAO Building, 49 Le Quoc Hung Str, Ward 12, Dist 4, HCMC, Vietnam.
Lacco HAN: 5th Floor, Fafim Cinema Building, 19 Nguyen Trai Str, Thanh Xuan Dist, Hanoi City, Vietnam.
Lacco HPH: 3rd Floor, TTC Building, 630 Le Thanh Tong Str, Ngo Quyen Dist, Haiphong City, Vietnam.
Website: http://www.lacco.com.vn